BẢNG GIÁ CÔNG TY THỰC PHẨM HÙNG HẢI PHONG Đường số 5- P. Trường Thọ- Thủ Đức- Hồ Chí Minh |
||||
TÊN SẢN PHẨM |
GIÁ LẺ |
GIÁ THÙNG |
GIÁ TẠ |
GIÁ TẤN |
NẠM |
||||
1. NẠM GẦU UNITED |
85.000 |
82.000 |
80.000 |
Còn ít |
2. NẠM CỔ 15 |
65.000 |
60.000 |
|
|
3. NẠM BỤNG HILAL |
67.000 |
63.000 |
62.000 |
60.000 |
4. NẠM 25 ATAMAN |
68.000 |
65.000 |
63.000 |
62.000 |
5. NẠM VAI 65 MEGA |
90.000 |
87.000 |
85.000 |
83.000 |
6. NẠM 13(HẾT) |
65.000 |
62.000 |
|
|
7. GẦU ÚC |
160.000 |
155.000 |
152.000 |
150.000 |
8. NẠM BA CHỈ |
135.000 |
130.000 |
128.000 |
126.000 |
9. NẠM VỤN 152 AMAR |
45.000 |
44.000 |
40.000 |
39.000 |
10. BA CHỈ CUỘN |
135.000 |
130.000 |
|
|
11. NẠM VỤN 152 AQ |
40.000 |
35.000 |
33.000 |
32.000 |
12. NẠM VỤN 152 ALTAMAN |
55.000 |
53.000 |
51.000 |
50.000 |
13. NẠM GẦU 61 |
75.000 |
73.000 |
72.000 |
71.000 |
14. NẠM CỔ FIRST CHOICE |
68.000 |
65.000 |
63.000 |
62.000 |
GÂN |
||||
1. GÂN Y 09 AMBER |
105.000 |
100.000 |
|
|
2. GÂN Y THÙNG XANH MADEKA |
68.000 |
65.000 |
63.000 |
61.000 |
3. GÂN Y THÙNG NÂU ARGENTINA |
65.000 |
63.000 |
61.000 |
59.000 |
4.GÂN TRONG 130 |
63.000 |
60.000 |
58.000 |
55.000 |
5. GÂN LÕI |
80.000 |
78.000 |
|
|
6. GÂN LÕI 017 |
83.000 |
79.000 |
78.000 |
77.000 |
7. GÂN GỐI |
80.000 |
75.000 |
|
|
8. GÂN GỐI 91 |
80.000 |
75.000 |
73.000 |
71.000 |
9. GÂN Y 008 |
90.000 |
85.000 |
83.000 |
82.000 |
10. MÓNG |
48.000 |
35.000 |
|
|
11. GÂN TRONG 71 |
70.000 |
65.000 |
|
|
THĂN |
||||
22. THĂN 46 LÓC GÂN |
120.000 |
118.000 |
117.000 |
116.000 |
23. THĂN 46 |
118.000 |
115.000 |
114.000 |
113.000 |
24. THĂN 67 |
87.000 |
85.000 |
84.000 |
83.000 |
25. TÁI THÁI SẴN |
145.000 |
140.000 |
|
|
SƯỜN |
||||
26. SƯỜN GBP |
60.000 |
55.000 |
52.000 |
50.000 |
27. SƯỜN NOLAN |
60.000 |
55.000 |
52.000 |
50.000 |
28. SƯỜN CAG |
60.000 |
55.000 |
52.000 |
50.000 |
29. SƯỜN NICE MEGA |
78.000 |
76.000 |
75.000 |
74.000 |
30. SƯỜN ECT |
|
50.000 |
|
|
31. RẺ SƯỜN |
67.000 |
65.000 |
63.000 |
62.000 |
BẮP BÒ |
||||
32. BẮP HOA RỜI UNITED |
102.000 |
100.000 |
Còn ít |
|
33. BẮP RÙA FIRST CHOICE |
94.000 |
92.000 |
91.000 |
90.000 |
34. BẮP RÙA RỜI RUSTAM |
97.000 |
95.000 |
94.000 |
93.000 |
35. BẮP HOA FIRST CHOICE |
105.000 |
103.000 |
102.000 |
100.000 |
ĐÙI |
||||
36. ĐÙI 41 |
|
99.000 |
|
|
37. ĐÙI 42 |
|
99.000 |
|
|
38. ĐÙI 44 |
|
95.000 |
|
|
39. ĐÙI 45 |
97.000 |
95.000 |
|
|
XƯƠNG |
||||
40. XƯƠNG ỐNG NOLAN |
50.000 |
48.000 |
|
|
41. XƯƠNG ỐNG ECT |
47.000 |
45.000 |
|
|
42. XƯƠNG ỐNG KILCOY |
40.000 |
37.000 |
|
|
43. XƯƠNG CÙI |
|
25.000 |
|
|
44. XƯƠNG FRIBIN |
|
|
|
|
45. XƯƠNG AMG |
|
33.000 |
|
|
46. XƯƠNG ỐNG GBP |
|
36.000 |
35.000 |
|
47. XƯƠNG GREENHAM |
|
35.000 |
|
|
48. XƯƠNG WMP |
|
35.000 |
|
|
PHỤ PHẨM BÒ |
||||
45. ÓC |
60.000 |
55.000 |
|
|
46. TỦY |
135.000 |
130.000 |
|
|
47. PÍN |
145.000 |
140.000 |
|
|
48. CUỐNG HỌNG |
55.000 |
50.000 |
|
|
49. BAO TỬ TRẮNG |
79.000 |
78.000 |
|
|
50. BAO TỬ ĐEN |
55.000 |
50.000 |
|
|
51. LÁ SÁCH TRẮNG |
120.000 |
115.000 |
|
|
52. LÁ SÁCH ĐEN |
140.000 |
135.000 |
|
|
53. TỔ ONG SẤY NHỎ |
110.000 |
105.000 |
|
|
54. TỔ ONG SẤY LỚN |
125.000 |
122.000 |
|
|
55. TIM |
55.000 |
52.000 |
|
|
56. LÁ MÍA |
50.000 |
45.000 |
|
|
57. LÁ KHẾ |
50.000 |
45.000 |
|
|
58. PHÈO LUỘC |
70.000 |
65.000 |
|
|
59. PHÈO NON |
50.000 |
45.000 |
|
|
60. TAI |
70.000 |
65.000 |
|
|
61. LƯỠI |
65.000 |
62.000 |
|
|
62. ĐUÔI |
115.000 |
110.000 |
|
|
63. CHÂN BÒ |
50.000 |
48.000 |
|
|
64. MÉP |
50.000 |
46.000 |
|
|
65. VÚ BÒ |
70.000 |
65.000 |
|
|
66. MẮT |
60.000 |
58.000 |
|
|
67. BÒ VIÊN LOẠI 1 |
85.000 |
|
|
|
67. BÒ VIÊN LOẠI 2 |
65.000 |
|
|
|
68. LÒNG MỠ |
55.00 |
58.000 |
|
|
69. TỔ ONG TƯƠI |
|
90.000 |
|
|
70. BAO TỬ TƯƠI |
|
45.000 |
|
|
GÀ |
||||
68. GÀ DAI HÀN QUỐC |
50.000 |
49.000 |
|
|